Sound Great Là Gì – That’S Great Vs That Sounds Great

Giao tiếp là một hoạt động không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, dẫu biết rằng biết càng nhiều thì càng…ít, chúng ta cũng không cần phải trở thành một chuyên gia ngôn ngữ để có thể giao tiếp bằng ngôn ngữ đó. Vậy, hôm nay, hãy cùng Language Link Academic khám phá 23 mẫu câu giao tiếp cơ bản mà bạn sẽ phải dùng rất rất rất nhiều trong cuộc sống thường nhật nhé.

Bạn đang xem: Sound great là gì

Đang xem: Sound great là gì

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản phải biết

1. “Thanks so much.” (Cảm ơn rất nhiều.)

Đây là câu bạn dùng để bày tỏ sự cảm ơn của mình đối với một ai đó. Để làm rõ ý của mình hơn, bạn có thể thêm cụm FOR + STH/V-ING đằng sau nó.

e.g.: – Thanks so much for the birthday gift. (Cảm ơn rất nhiều vì món quà sinh nhật.) – Thanks so much for holding the door. (Cảm ơn rất nhiều vì đã giữ cửa cho tôi.)

2. “I really appreciate that.” (Tôi thật sự đánh giá cao/biết ơn về điều đó.)

Đây là câu cảm ơn ở mức độ cao hơn câu 1, thể hiện sự chân thành ở mức cao hơn của bạn. Có thể người tiếp nhận là một người đã giúp đỡ bạn hoặc làm một điều mà bạn trân trọng. Bạn có thể dùng nó cùng với câu 1.

e.g.: – Thank you for your help. I really appreciate that. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. Tôi thật sự đánh giá cao điều đó.) – Thanks so much for being here today. I really appreciate that. (Cảm ơn rất nhiều vì đã ở đây ngày hôm nay. Tôi thật sự biết ơn về điều đó.)

3. “Excuse/Pardon me.” (Xin lỗi./Thứ lỗi cho tôi.)

Về mặt từ ngữ, câu này là câu 4 dễ bị nhầm lẫn với nhau. Nhưng để Language Link Academic làm rõ ý của câu này nhé. Bạn dùng “excuse me” hoặc “pardon me” khi bạn muốn thu hút sự chú ý của ai đó một cách lịch sự, hoặc điều bạn sắp làm có thể gây phiền toái cho người khác. Giả sử như có người đang đứng trước lối đi của bạn, bạn muốn nhờ anh ta tránh đường, đơn giản hãy dùng câu này.

Bình thường, bạn cũng có thể dùng câu này để yêu cầu người nói nhắc lại điều họ vừa đề cập.

e.g.: – Excuse me, do we know each other? (Xin lỗi nhưng chúng ta có quen nhau không nhỉ?) – Excuse me, you dropped your wallet. (Xin lỗi, bạn làm rơi ví rồi.)

4. “I’m sorry.” (Tôi xin lỗi./Tôi rất lấy làm tiếc.)

Câu xin lỗi này bày tỏ sự hối lỗi của bạn hoặc sự thương tiếc của bạn với người nghe. Cũng như câu 1, bạn có thể làm rõ ý của mình bằng cách thêm cụm FOR + STH/V-ING.

Xem thêm: autofocus là gì

e.g.: – I’m sorry for hurting you. (Tôi xin lỗi vì đã làm tổn thương bạn.) – They told me about your loss, I’m sorry. (Họ kể với tôi về mất mát của bạn, tôi rất lấy làm tiếc.)

5. “What/How do you think?” (Bạn nghĩ gì/như thế nào?)

Khi bạn muốn hỏi ý kiến của ai đó về cái gì, hãy dùng câu này.

e.g.: – I’m not sure if we should call him right now, what do you think? (Tôi không chắc chúng ta có nên gọi anh ấy ngay bây giờ hay không, bạn nghĩ sao?) – He said he tried to call me back but I don’t think so, how do you think? (Anh ấy bảo đã cố gọi lại cho tôi nhưng tôi không nghĩ thế, bạn nghĩ thế nào?)

*
*

20. “How can I help you?” (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Câu này đồng nghĩa với một vài câu đề nghị giúp đỡ như “May I help you?” (Tôi có thể giúp bạn được không?), “Is there anything I can help?” (Có gì mà tôi giúp được không?). Bạn biết đấy, giúp đỡ mọi người cũng là điều nên làm mà.

21. “Can you help me?” (Bạn giúp tôi được không?)

Khi bạn gặp khó khăn hoặc không biết phải làm điều gì đó, bạn hãy dùng câu này để nhờ người khác giúp đỡ bạn.

22. “Can you show me the way to…?” (Bạn có thể chỉ đường cho tôi tới…được không?)

Câu này nhất định bạn phải nhớ khi đi nước ngoài nhé. Bên cạnh nó, hãy học thuộc các cấu trúc chỉ đường vì người trả lời cho bạn không thể dẫn bạn tới nơi mà họ sẽ chỉ chỉ đường cho bạn thôi: “Go straight” (đi thẳng), “go across” (đi qua), “turn left/right” (rẽ trái/phải), “turn around” (quay ngược lại),…

23. “I’ll be back in … minute(s).” (Tôi sẽ quay lại sau … phút.)

Là câu bạn dùng để cáo lỗi với người nghe khi muốn đi đâu đó hoặc khi bạn muốn nhờ người đó trông đồ hay thứ gì cho bạn. Nhớ áng chừng số phút cho chính xác, chẳng ai muốn phải chờ đợi quá lâu đâu.

Trên đây là 23 mẫu câu giao tiếp cơ bản mà bạn thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày kèm giải thích và ví dụ. Nếu muốn chúng tôi bổ sung thêm mẫu câu nào, các bạn hãy comment ngay ở dưới nhé.

Xem thêm: Tín Ngưỡng Thờ Cúng Tổ Tiên Ở Việt Nam ), Tín Ngưỡng Thờ Cúng Tổ Tiên Ở Việt Nam

Tìm hiểu về chương trình Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp tại: https://cungdaythang.com/. Hẹn gặp lại các bạn tại blog và fanpage của Language Link Academic với những bài học, bộ bài tập và mẹo học tiếng Anh hiệu quả khác nhé!

Chuyên mục: Kiến Thức



XEM THÊM: https://cauthu.top/

Bài viết Sound Great Là Gì – That’S Great Vs That Sounds Great đã xuất hiện đầu tiên vào ngày CAUTHU.TOP.



from CAUTHU.TOP https://cauthu.top/sound-great-la-gi-thats-great-vs-that-sounds-great/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Song Hye Kyo vừa xác nhận tham gia Baeksang 2023, netizen đã chia sẻ lại những khoảnh khắc ”huyền thoại”

CẦU THỦ BÓNG ĐÁ ANDRES INIESTA

Chi Pu luyện hát với người đẹp ‘Diên Hy công lược’